Biên lợi nhuận là gì

Biên lợi nhuận là gì? Cách xác định và phân loại biên lợi nhuận

Nắm rõ biên lợi nhuận là gì sẽ giúp các nhà đầu tư biết được khả năng sinh lời của một doanh nghiệp, cũng như tiềm năng phát triển của một dự án. Nhờ những dữ liệu mà biên lợi nhuận cung cấp, các bạn sẽ có được một cái nhìn toàn cảnh về hoạt động kinh doanh của một công ty. Từ đó, so sánh và đánh giá các dự án cùng ngành để ra quyết định đầu tư khôn ngoan. 

Cùng Exness khám phá biên lợi nhuận là gì và ý nghĩa của chỉ tiêu này
Cùng Exness khám phá biên lợi nhuận là gì và ý nghĩa của chỉ tiêu này

Biên lợi nhuận là gì?

Biên lợi nhuận là gì? Biên lợi nhuận (Profit Margin) còn gọi là tỷ suất lợi nhuận là chỉ số được sử dụng rất nhiều trong quá trình đánh giá khả năng sinh lời trong doanh nghiệp. Dựa vào giá trị mà biên lợi nhuận biểu thị, bạn có thể biết được phần trăm lợi nhuận. Cụ thể hơn, tỷ suất lợi nhuận chính là tỷ lệ phần trăm đại diện cho tỷ lệ lợi nhuận dựa trên doanh số bán hàng. 

Biên lợi nhuận cho biết tiềm năng tạo ra lợi nhuận của một doanh nghiệp
Biên lợi nhuận cho biết tiềm năng tạo ra lợi nhuận của một doanh nghiệp

Hãy cùng xem qua một ví dụ sau: Chẳng hạn công ty X báo cáo tỷ suất lợi nhuận trong quý hai là 32%. Tuy nhiên, lợi nhuận ròng của công ty này là 320 đồng tính trên 1.000 đồng doanh thu. Từ con số mà biên lợi nhuận cung cấp, bạn có thể so sánh hiệu quả hoạt động của 2 công ty khác nhau trong cùng một lĩnh vực kinh doanh. Giả sử tỷ suất lợi nhuận quý II của công ty là 25% thì so với công ty X, cao hơn Y có tỷ suất lợi nhuận thấp hơn. Tức là công ty X có tỷ suất sinh lợi cao hơn. Ngoài ra, các công ty cần lưu ý đến 2 tỷ suất lợi nhuận sau: tỷ suất lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận ròng.

Đặc điểm của biên lợi nhuận là gì?

Sau khi trình bày tổng quan về chỉ tiêu biên lợi nhuận, Exness sẽ tiếp tục tổng hợp các đặc điểm của biên lợi nhuận là gì. Hy vọng qua đây, bạn đọc có thể dễ dàng phân biệt chỉ tiêu này với những thuật ngữ khác trong quá trình đánh giá dự án và tiềm năng phát triển của một doanh nghiệp. 

Nắm rõ đặc điểm của biên lợi nhuận là gì để tránh nhầm lẫn khi sử dụng
Nắm rõ đặc điểm của biên lợi nhuận là gì để tránh nhầm lẫn khi sử dụng

Tác động trực tiếp đến quy mô sản xuất

Điểm khác biệt của tỷ suất lợi nhuận so với lợi nhuận bình quân và lợi nhuận ròng là chỉ số này sẽ cho biết số tiền được tạo ra ở giai đoạn sản xuất một sản phẩm khác. Vì vậy mà quy mô sản xuất của các doanh nghiệp, công ty có thể bị tác động trực tiếp bởi tỷ suất lợi nhuận này. 

Biên lợi nhuận được dùng trong so sánh nội bộ

Giá trị của chỉ số này có thể thay đổi dựa vào cấu trúc chi phí và quy mô của nền kinh tế khi công ty định hướng phát triển mạnh mẽ hơn. Tỷ suất lợi nhuận thường được áp dụng trong so sánh nội bộ vì khó có thể dùng tỷ suất lợi nhuận trong so sánh thu nhập ròng của các doanh nghiệp khác nhau. Mặt khác, sẽ chẳng có ý nghĩa gì khi so sánh tỷ suất lợi nhuận của các công ty khác nhau, có mô hình và quy trình hoạt động khác nhau, với ngân sách tài chính không giống nhau. 

Không thể so sánh tỷ lệ sinh lời của 2 công ty hoạt động khác ngành, khác quy mô
Không thể so sánh tỷ lệ sinh lời của 2 công ty hoạt động khác ngành, khác quy mô

Biên lợi nhuận là thước đo chiến lược

Nhìn chung, có thể xem tỷ suất lợi nhuận như một thước đo chiến lược định giá của công ty, cũng như mức độ quản lý chi phí của một tổ chức. Sự khác biệt của chỉ số này giữa các công ty đến từ chiến lược cạnh tranh khác nhau của từng doanh nghiệp, cũng như cách mỗi công ty kết hợp sản phẩm.

Biên lợi nhuận giúp doanh nghiệp đánh giá lại hiệu quả sản xuất và kinh doanh
Biên lợi nhuận giúp doanh nghiệp đánh giá lại hiệu quả sản xuất và kinh doanh

Chẳng hạn như doanh nghiệp X tạo ra lợi nhuận 250 đồng cho mỗi 1000 đồng doanh thu bán ra. Thế nên, tỷ suất lợi nhuận của họ lúc này là 25%. Sau khi trừ đi các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật dựa trên chỉ số này để biết được lợi nhuận ròng của công ty X. 

Đánh giá tiềm năng của một công ty

Bên cạnh những đặc điểm nêu trên, biên lợi nhuận còn được các chủ nợ, nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp sử dụng để đánh giá chi tiết về một công ty. Cụ thể là khả năng quản lý, tình hình tài chính, khả năng phát triển và tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Trong quá trình so sánh tiềm năng của các công ty trên thị trường, các bạn cần lưu ý đến ngành và lĩnh vực hoạt động của công ty đó vì mỗi ngành sẽ có một tỷ lệ thắng khác nhau.

Ý nghĩa của biên lợi nhuận là gì?

Có thể biết được gì từ biên lợi nhuận?

Nhìn chung, ý nghĩa của biên lợi nhuận là gì? Con số mà biên lợi nhuận biểu thị sẽ cho biết khả năng sinh lời của sản phẩm tạo ra. Trong đó, tỷ suất sinh lời càng cao thì sản phẩm đó mang lại lợi nhuận càng nhiều. Ngược lại, tỷ suất sinh lợi thấp có giá trị thấp cũng đồng nghĩa với tỷ suất lợi nhuận an toàn không được cao. Cũng có thể hiểu rằng, sản phẩm mà công ty tạo ra mang lại lợi nhuận không được đảm bảo. Đồng thời, doanh số bán hàng của công ty cũng có xu hướng giảm, khiến lợi nhuận không đủ bao phủ, dẫn đến thâm hụt. 

Biên lợi nhuận cho biết mức độ hiệu quả của sản phẩm mà công ty tạo ra
Biên lợi nhuận cho biết mức độ hiệu quả của sản phẩm mà công ty tạo ra

Các bạn cũng có thể hiểu thuật ngữ tỷ suất sinh lợi là phần chênh lệch giữa giá bán và toàn bộ chi phí tạo ra. Vì lý do đó mà chỉ số này chủ yếu được dùng trong so sánh nội bộ công ty. Vì chỉ công ty bán sản phẩm mới nắm được toàn bộ các khoản chi phí tạo ra sản phẩm. Trong đó có thể kể đến phí sản xuất và phí tiêu thụ sản phẩm, nghĩa là doanh thu trên thực tế của sản phẩm. Chính vì những lý do trên mà việc so sánh tỷ suất lợi nhuận giữa hai công ty là khá bất cập. Khi đó, dữ liệu thu được sẽ thiếu chính xác, khiến kết quả sai lệch và dẫn đến nhận xét thiếu khách quan, không hiệu quả. Bên cạnh đó, tỷ suất lợi nhuận cũng sẽ có sự khác biệt giữa các công ty có quy mô, định hướng và chiến lược khác nhau. 

Ví dụ minh họa

Giả sử một nhà đầu tư kiếm được 10 đô la Mỹ nhưng lại tiêu mất 1 đô la chi phí đầu tư, thì anh ta còn 9 đô la sau khi trừ đi khoản phí 1 đô. Có thể nói rằng, anh ấy kiếm được 90% lợi nhuận từ khoản đầu tư 1 đô la ban đầu khá dễ dàng. 

Tiếp tục với tình huống khác, giả sử một nhà đầu tư kiếm được 10 đô la Mỹ nhưng lại tiêu mất 5 đô la chi phí đầu tư ban đầu. Khi đó, anh ta nhận được 50% lợi nhuận sau khi khấu trừ đi khoản phí 5 đô ban đầu. Điều đó đồng nghĩa với việc anh ta đã đầu tư 50% số vốn ban đầu tương đương 5 đô la. 

Nếu bạn tham gia đầu tư và kiếm được 10 đô la, đồng thời mất đi 9 đô la phí đầu tư ban đầu. Khi đó, bạn sẽ nhận được 10% lợi nhuận sau khi khấu trừ các khoản phí. Có thể nói rằng, bạn đã kiếm được 1 đô la từ khoản đầu tư 9 đô la ban đầu.

Một số lưu ý về biên lợi nhuận cho các doanh nghiệp

Như đã giới thiệu chi tiết ở phần trên của bài viết, tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin) chỉ được xem như một mức độ lợi nhuận tính trên đơn vị sản phẩm thay vì lợi nhuận chung của cả công ty. Thế nên việc lợi nhuận tạo ra từ các sản phẩm làm giảm đi khoản lợi nhuận chung của doanh nghiệp, thì có thể kết luận rằng sản phẩm vừa tạo ra không khả thi, hay có tiềm năng về mặt thương mại. Vì vậy, doanh nghiệp nên ngừng sản xuất sản phẩm đó. Trong đó, một số yếu tố tác động đến tỷ suất lợi nhuận trên một sản phẩm mà các doanh nghiệp cần lưu ý là: 

  • Lao động 
  • Đầu tư các khoản phí vật tư hay vật tư tiêu hao 
  • Lãi cho các khoản cho vay cần phải thu 
  • Các khoản thuế phải thanh toán theo quy định

Cách phân loại và xác định biên lợi nhuận là gì?

Sau khi tìm hiểu các khía cạnh về biên lợi nhuận là gì, hãy cùng Exness khám phá công thức xác định biên lợi nhuận nhanh chóng và chính xác nhất nhé. 

Hướng dẫn cách tính biên lợi nhuận chuẩn xác và hiệu quả
Hướng dẫn cách tính biên lợi nhuận chuẩn xác và hiệu quả

Lợi nhuận gộp

Cách tính tỷ suất lợi nhuận gộp

Nhìn chung, giá trị của tỷ suất lợi nhuận ròng là một con số toàn diện hơn nếu nó giúp các nhà đầu tư xác định được lợi nhuận của toàn bộ công ty một cách dễ dàng hơn. Trong đó, tổng doanh thu và chi phí sản xuất của toàn bộ công ty, chứ không tính trên một mặt hàng cụ thể là những chỉ tiêu xuất hiện trong công thức. 

Lợi nhuận gộp giúp kiểm soát chi phí hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận
Lợi nhuận gộp giúp kiểm soát chi phí hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận

Có thể hiểu tỷ suất lợi nhuận gộp chính là tỷ suất lợi nhuận mà một công ty kiếm được từ giá vốn hàng bán hoặc từ chi phí hoạt động. Tỷ suất lợi nhuận gộp sẽ được xác định dựa vào công thức sau: 

Gross Profit Margin = (Doanh thu – Giá vốn hàng bán) x 100 / Doanh thu 

Ví dụ minh họa

Để giúp bạn đọc nắm rõ cách xác định tỷ suất lợi nhuận gộp là gì, chúng ta hãy cùng xem qua một vài ví dụ sau:

Ví dụ 1: Chẳng hạn công ty X báo cáo rằng tổng doanh thu của họ là 22.934,5 tỷ với giá vốn hàng bán bằng 22,5 tỷ đồng thì tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty này được xác định dựa vào biểu thức sau: (345 – 225) x 100/345 = 35%. 

Tức là với mỗi 1.000 đồng doanh thu của công ty X thì phần lợi nhuận gộp họ kiếm được là 35 đồng trước khi họ phải thanh toán bất kỳ chi phí hoạt động nào khác. 

Ví dụ 2: Giả sử công ty Y báo cáo rằng tổng doanh thu của họ là 150.000 đô la với chi phí bằng 75.000 đô la thì giá trị thặng dư biên của công ty này được xác định dựa vào biểu thức sau: Giá trị thặng dư biên = (75.000 / 150.000) x 100 = 50%. 

Như vậy, tỷ suất lợi nhuận ròng càng cao đồng nghĩa với mức lợi tức càng nhiều và rủi ro càng nhỏ. Ngược lại, với mức tỷ suất lợi nhuận ròng thấp thì doanh nghiệp cần đánh giá lại các yếu tố tác động đến quá trình sản xuất như chi phí nguyên vật liệu, dây chuyền sản xuất, vận chuyển và phân phối… Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần tìm ra phương pháp tối ưu khoản tỷ suất lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khi kinh doanh. Cũng có một số trường hợp mức tăng của lợi nhuận sau thuế nhỏ hơn mức tăng của doanh thu, điều này đã khiến mức tỷ suất lợi nhuận ròng thấp hơn.

Lợi nhuận ròng

Tỷ suất lợi nhuận ròng hiển thị dưới một con số cụ thể hơn vì nó được tính toán từ quá trình xác định lợi nhuận của toàn bộ công ty. Cụ thể, chỉ số này được xác định dựa trên công thức như sau:

Lợi nhuận ròng được xác định từ lợi nhuận sau thuế và doanh thu
Lợi nhuận ròng được xác định từ lợi nhuận sau thuế và doanh thu

Ví dụ minh họa: Giả sử công ty A tính được khoản lợi nhuận sau thuế là 62 tỷ đồng, với giá trị của tổng doanh thu bán hàng cùng kỳ là 285 tỷ. Với dữ kiện trên, lợi nhuận ròng được xác định theo biểu thức: Lợi nhuận ròng = (62 x 100) / 285 = 22%. Tức là công ty A có tỷ suất sinh lợi ròng là 22%. Nghĩa là họ kiếm được một khoản lãi tương đương 0,22 đồng doanh thu. 

Lợi nhuận ròng cho biết lợi nhuận của công ty sau khi hạch toán chi phí và thuế
Lợi nhuận ròng cho biết lợi nhuận của công ty sau khi hạch toán chi phí và thuế

Tất cả các công ty đều hy vọng tỷ suất sinh lợi của họ cao hơn trong quá trình kinh doanh. Khi đó, bán một công ty sẽ mang lại cho họ nhiều lợi nhuận hơn. Các bạn cũng có thể thấy rằng, tỷ lệ hoàn vốn ròng và lợi tức tỷ lệ thuận với nhau. Khi đó, rủi ro thua lỗ cũng sẽ được giảm đi đáng kể. Ngược lại, giá trị của lợi nhuận ròng càng thấp sẽ khiến công ty có rủi ro  lỗ càng cao. Khi đó, các công ty cần xem xét lại giai đoạn tạo ra sản phẩm với chi phí nguyên vật liệu, dây chuyền sản xuất, vận chuyển, phân phối… để tìm ra giải pháp tối ưu cận biên và giảm thiểu rủi ro.

Lợi nhuận trước thuế

Lợi nhuận trước thuế còn được viết tắt là LNTT đề cập đến lợi nhuận gộp, lợi nhuận tài chính và các lợi nhuận khác có thể phát sinh từ hoạt động sản xuất và kinh doanh của một doanh nghiệp. Trong đó, lợi nhuận trước thuế sẽ được xác định dựa vào công thức sau: 

Earnings Before TAX – EBT = Tổng doanh thu – (Tổng chi phí cố định + Tổng chi phí phát sinh ) 

Lợi nhuận trước thuế phản ánh rõ nét về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Lợi nhuận trước thuế phản ánh rõ nét về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp

Có thể hiểu đơn giản như sau, lợi nhuận trước thuế cũng chính là lợi nhuận của công ty, nhưng chưa khấu trừ các khoản thuế và lợi nhuận công ty phải nộp. Lợi nhuận trước thuế có thể cung cấp những dữ liệu khách quan để các nhà đầu tư tiến hành so sánh và lựa chọn các khoản đầu tư khôn ngoan cho mình. Mối quan hệ này cũng giúp các bạn nhìn nhận và đánh giá hoạt động tài chính của công ty dưới góc nhìn toàn cảnh và khách quan hơn.

Lợi nhuận hoạt động

Cách tính lợi nhuận hoạt động

Chỉ số biên lợi nhuận hoạt động được đánh giá là một thước đo tốt trong việc so sánh các khoản lãi vay và lợi nhuận trước thuế dựa trên doanh thu. Từ kết quả mà chỉ tiêu này cung cấp, một công ty có thể tự mình nhận định về hiệu quả quản lý để tạo ra doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh của mình. Trong đó, chỉ tiêu biên lợi nhuận của một doanh nghiệp sẽ được xác định dựa trên công thức sau đây: 

Lợi nhuận trước thuế và doanh thu bán hàng cho biết lợi nhuận hoạt động của công ty
Lợi nhuận trước thuế và doanh thu bán hàng cho biết lợi nhuận hoạt động của công ty

Trong đó: 

  • Operating Profit Margin là Biên lợi nhuận hoạt động
  • Operating Income là Lợi nhuận trước thuế 
  • Revenue là Doanh thu bán hàng

Các công ty cũng có thể đánh giá mức độ thành công trong quản lý sản xuất và hoạt động bằng cách so sánh doanh thu và tổng doanh thu trước thuế + lãi hiện có. Chỉ số tỷ suất sinh lợi cho thấy khả năng sinh lời của một sản phẩm bất kỳ. Trong đó, biên độ càng cao cho thấy sản phẩm mang lại nhiều lợi nhuận. Ngược lại, rủi ro mà công ty phải gánh chịu sẽ càng nhiều khi chỉ tiêu này có giá trị thấp. 

Lưu ý

Trong quá trình kinh doanh, chỉ những nhà sản xuất mới có thể nắm rõ các khoản doanh thu của một sản phẩm, cũng như chi phí sản xuất và tiêu thụ của sản phẩm đó. Chỉ tiêu này chủ yếu được dùng để so sánh nội bộ dựa trên tỷ suất lợi nhuận. Từ đó, các doanh nghiệp có thể tính toán các khoản phí cần thiết sau đó một cách dễ dàng. Các công ty có quy mô, trọng tâm và chiến lược phát triển khác nhau sẽ tạo ra mức lợi nhuận không giống nhau. Chính vì thế, bạn cần xem xét đến yếu tố cùng ngành hoặc phát triển cùng quy mô của các công ty khi tiến hành so sánh tỷ suất lợi nhuận.

Lời kết

Biên lợi nhuận là gì, cũng như cách xác định chỉ tiêu này đã được Exness trình bày chi tiết qua bài viết. Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn đọc có thêm thông tin hữu ích về một thước đo đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

Blockchain là gì? Tất tần tật về blockchain dành cho người mới

Chi phí cơ hội là gì? Phân biệt chi phí cơ hội và chi phí chìm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *